-
-
-
Tổng tiền thanh toán:0₫
-
Mô tả Sản phẩm Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag )
Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag ) được sản xuất theo công nghệ tiê tiến và áp dụng rộng rãi trong các nghành sản xuất công nghệp.
Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag ) ,Polyester lọc bụi túi (PET lọc bụi túi) được sử dụng phổ biến trong các hệ thống lọc bụi của các nhà máy sản xuất như nhà máy xi măng lò điện, thực phẩm, thép…..
Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag ) có tối đa nhiệt độ hoạt động liên tục bình thường là 130oC
Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag ),Túi lọc Polyester có khả năng kháng chịu với các môi trường hóa chất, mài mòn, và suy thoái nhiệt khô.
Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag ) sử dụng tốt cho các thiết bị nhiệt khô và các môi trường cao hơn, nhiệt đô cao hơn, môi trường háo chất khắc nghiệt thì sử dụng Nomex (Aramid) và Teflon trong các môi trường này.
Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag ), Polyester túi lọc bụi không nên sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và âm ướt và chịu sự bào mòn thủy phân trong những hoàn cảnh nhất định.
Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag ),Polyester có sức đề kháng tốt với hầu hết các axit khoáng và hữu cơ trừ nồng độ cao của nitric, sulfuric và acid carbolic.
Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag ) có kháng tốt trong môi trường kiềm yếu và kháng cự khá mạnh ở môi trường kiềm mạnh nhưng ở nhiệt độ thấp.
Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag ) không nên sử dụng trong môi trường có nồng độ kiềm mạnh và ở nhiệt độ cao.
Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag ), Polyester cũng có sức đề kháng tốt với hầu hết các tác nhân oxy hóa và rấ tốt cho hầu hết các dung môi hữu cơ.
Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag ), không được khuyến khích sử dụng cho một số hợp chất phenolic.
Có 2 loại Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag ): Vải chống ẩm và vải không chống ẩm.
Trong lượng vải: 450, 500, 550, 600g/m²
Thông số kỹ thuật Vải lọc bụi PE ( Polyester dust filter bag )
Item |
WRPE500 |
|
Material |
Polyester fiber/ scrim |
|
Weight (g/m2) |
500 |
|
Thickness(mm) |
1.8 |
|
Air permeablity (m3/m2/min) |
13 |
|
Tensile strength(N/5 ×20cm) |
Warp |
>1100 |
Weft |
>1300 |
|
Tensile Elongation(%) |
Warp |
<25 |
Weft |
<25 |
|
Working Temperature(℃) |
≤130 |
|
Short time Working temperature(℃) |
150 |
|
Water repellent Grade(water temperture27℃ Relative Humidity20%) |
5 Grade AATCC100 |
|
Anti-acid |
Medial |
|
Anti-alkali |
Excellent |
|
Anti-alkali |
Excellent |
|
Anti-abrasion |
Medial |
|
Finishing treatment |
oil and water repellent, anti-static |
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ
Bình: 096 128 73 68
Mail: thietbiloc1@gmail.com