-
-
-
Tổng tiền thanh toán:0₫
-
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp tất cả các loại vải lọc bụi và túi lọc bụi gồm những sản phẩm sau:
Để sử dụng vải lọc bụi đúng mục đích và đúng yêu cầu của nhà sử dụng vải lọc bụi chịu nhiệt ( túi lọc bụi chịu nhiệt ) thì ta sử dụng trong các môi trường phù hợp với nó như độ ẩm không quá cao, nhiệt độ không được lớn hơn 130OC……
Kết cầu vải lọc bụi chịu nhiệt ( túi lọc bụi chịu nhiệt)
Vải lọc bụi chịu nhiệt ( túi lọc bụi chịu nhiệt) chúng được đang xen khít vào nhau bởi các sợi PE và sợi crim được đang xen vơi với nhau tao nên một tấm vải vô cùng chắc chắn chịu nhiệt rất tốt và lực kéo ngan lực kéo dọc cao.
Tùy vào từng môi trường mà ta sử dụng Vải lọc bụi chịu nhiệt ( túi lọc bụi chịu nhiệt) dày hay mỏng.
Vải lọc bụi chịu nhiệt ( túi lọc bụi chịu nhiệt) có nhiều kiểu miệng:
Thống số kỹ thuật Vải lọc bụi chịu nhiệt ( túi lọc bụi chịu nhiệt):
Item |
WRPE500 |
|
Material |
Polyester fiber/ scrim |
|
Weight (g/m2) |
500 |
|
Thickness(mm) |
1.8 |
|
Air permeablity (m3/m2/min) |
13 |
|
Tensile strength(N/5 ×20cm) |
Warp |
>1100 |
Weft |
>1300 |
|
Tensile Elongation(%) |
Warp |
<25 |
Weft |
<25 |
|
Working Temperature(℃) |
≤130 |
|
Short time Working temperature(℃) |
150 |
|
Water repellent Grade(water temperture27℃ Relative Humidity20%) |
5 Grade AATCC100 |
|
Anti-acid |
Medial |
|
Anti-alkali |
Excellent |
|
Anti-alkali |
Excellent |
|
Anti-abrasion |
Medial |
|
Finishing treatment |
oil and water repellent, anti-static |
2. HOMO – ACRYLIC
Fiber |
Homo - Acrylic |
|
Material |
Homo - Acrylic fiber/ scrim |
|
Weight (g/m2) |
550 |
|
Thickness(mm) |
2.5-3.0 |
|
Air permeablity |
190 L/dm²/min@ 200mm WG |
|
Tensile strength (N/5 ×20cm) |
Warp |
>900 |
Weft |
>1300 |
|
Tensile Elongation(%) |
Warp |
<25 |
Weft |
<50 |
|
Working Temperature(℃) |
125 |
|
Short time Working temperature(℃) |
140 |
|
Surface treatment |
Singed treatment |
|
Finishing |
Singed one side |
|
Chemical resistance |
Acid - Good |
|
Akalis - Fair |
||
Hydrolysis - Good |
||
Origin |
China |